преподобный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của преподобный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prepodóbnyj |
khoa học | prepodobnyj |
Anh | prepodobny |
Đức | prepodobny |
Việt | prepođobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
преподобный
- (церк.) Khả kính.
Tham khảo sửa
- "преподобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)