преподнести
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của преподнести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prepodnestí |
khoa học | prepodnesti |
Anh | prepodnesti |
Đức | prepodnesti |
Việt | prepođnexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
преподнести Hoàn thành
- Xem преподносить
Tham khảo sửa
- "преподнести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)