преподавательский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của преподавательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prepodavátel'skij |
khoa học | prepodavatel'skij |
Anh | prepodavatelski |
Đức | prepodawatelski |
Việt | prepođavatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпреподавательский
- (Thuộc về) Giảng viên, giáo viên.
- преподавательский коллектив — tập thể giảng viên
Tham khảo
sửa- "преподавательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)