преобразить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của преобразить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preobrazít' |
khoa học | preobrazit' |
Anh | preobrazit |
Đức | preobrasit |
Việt | preobradit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
преобразить Hoàn thành
- Xem преображать
Tham khảo sửa
- "преобразить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)