Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

премиальный

  1. (Thuộc về) Tiền thưởng.
    премиальная система оплаты труда — chế độ trả lương (trả công) có thưởng
    премиальные деньги — tiền thưởng

Tham khảo

sửa