преломиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của преломиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prelomít'sja |
khoa học | prelomit'sja |
Anh | prelomitsya |
Đức | prelomitsja |
Việt | prelomitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
преломиться Hoàn thành
- Xem преломляться
Tham khảo sửa
- "преломиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)