преклонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của преклонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preklónnyj |
khoa học | preklonnyj |
Anh | preklonny |
Đức | preklonny |
Việt | preclonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпреклонный
- :
- преклонный возраст — tuổi già, tuổi cao, tuổi hạc, cao niên; da mồi tóc sương (поэт.)
- человек преклонного возраста — người cao tuổi (tuổi tác, cao niên)
Tham khảo
sửa- "преклонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)