Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

преклонный

  1. :
    преклонный возраст — tuổi già, tuổi cao, tuổi hạc, cao niên; da mồi tóc sương (поэт.)
    человек преклонного возраста — người cao tuổi (tuổi tác, cao niên)

Tham khảo

sửa