предыдущий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предыдущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predydúščij |
khoa học | predyduščij |
Anh | predydushchi |
Đức | predyduschtschi |
Việt | pređyđusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпредыдущий
- Trước, trước đó.
- предыдущий оратор — diễn giả trước [đó]
Tham khảo
sửa- "предыдущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)