представить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của представить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predstávit' |
khoa học | predstavit' |
Anh | predstavit |
Đức | predstawit |
Việt | pređxtavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпредставить Hoàn thành
- Xem представлять 1, 2, 3, 7-11.
Tham khảo
sửa- "представить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)