председательствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

председательствовать Thể chưa hoàn thành ((в П))

  1. (быть председателем) làm chủ tịch, làm chủ nhiệm
  2. (на собрании) làm chủ tịch, chủ tọa.

Tham khảo sửa