предплечье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предплечье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predpléč'e |
khoa học | predpleč'e |
Anh | predpleche |
Đức | predpletsche |
Việt | pređpletre |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредплечье gt
- анат. — cẳng tay
Tham khảo
sửa- "предплечье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)