предотвращение

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

предотвращение gt

  1. (Sự) Ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng ngừa.
    предотвращение войны — sự ngăn ngừa (phòng ngừa, ngăn chặn) chiến tranh

Tham khảo sửa