предок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prédok |
khoa học | predok |
Anh | predok |
Đức | predok |
Việt | pređoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредок gđ
- cao tổ, ông tổ; мн.: — предокки — перен. — tổ tiên, ông bà, ông bà ông vải
Tham khảo
sửa- "предок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)