предательница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предательница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predátel'nica |
khoa học | predatel'nica |
Anh | predatelnitsa |
Đức | predatelniza |
Việt | pređatelnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредательница gc
- Xem предатель
Tham khảo
sửa- "предательница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)