превысить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của превысить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevýsit' |
khoa học | prevysit' |
Anh | prevysit |
Đức | prewysit |
Việt | prevyxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
превысить Hoàn thành
- Xem превышать
Tham khảo sửa
- "превысить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)