праязык
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của праязык
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prajazýk |
khoa học | prajazyk |
Anh | prayazyk |
Đức | prajasyk |
Việt | praiadyc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпраязык gđ
- линв. — ngôn ngữ nguyên sơ
Tham khảo
sửa- "праязык", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)