по-твоему
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của по-твоему
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potvójemu |
khoa học | po-tvoemu |
Anh | potvoyemu |
Đức | potwojemu |
Việt | potvoiemu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпо-твоему
- (о мнении) theo anh (chị, cậu, mày... ), theo ý anh (chị, cậu, mày... ).
- как по-твоему? — ý anh thế nào?, theo chị thì thế nào?
- (о желании) theo nguyện vọng của anh (chị, cậu, mày... ), theo ý muốn của anh (chị, cậu, mày... ).
- я сделал по-твоему — tớ đã làm theo ý muốn của cậu (theo ý cậu muốn)
Tham khảo
sửa- "по-твоему", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)