по-русски
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của по-русски
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porússki |
khoa học | po-russki |
Anh | porusski |
Đức | porusski |
Việt | poruxxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпо-русски
- (Bằng) Tiếng Nga, Nga văn; (в русском стиле) theo cách người Nga.
- говорить по-русски — nói tiếng Nga
Tham khảo
sửa- "по-русски", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)