Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

почтамт

  1. Nhà bưu điện, bưu cục, nhà dây thép.
    главный почтамт — nhà bưu điện trung ương, tông bưu cục

Tham khảo

sửa