похвастаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của похвастаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohvástat'sja |
khoa học | poxvastat'sja |
Anh | pokhvastatsya |
Đức | pochwastatsja |
Việt | pokhvaxtatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
похвастаться Hoàn thành
- Xem хвастаться
Tham khảo sửa
- "похвастаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)