похвалить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của похвалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohvalít' |
khoa học | poxvalit' |
Anh | pokhvalit |
Đức | pochwalit |
Việt | pokhvalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
похвалить Hoàn thành
- Xem хвалить
Tham khảo sửa
- "похвалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)