потрескаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của потрескаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potréskat'sja |
khoa học | potreskat'sja |
Anh | potreskatsya |
Đức | potreskatsja |
Việt | potrexcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
потрескаться Hoàn thành
- Xem трескаться
Tham khảo sửa
- "потрескаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)