Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

потомок

  1. người hậu sinh; мн.: потомокки — con cháu, dòng dõi
    мн.: потомокки — (будущие поколения) — hậu thế, đời sau, thế hệ mai sau, lớp hậu sinh

Tham khảo

sửa