потомок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потомок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potómok |
khoa học | potomok |
Anh | potomok |
Đức | potomok |
Việt | potomoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпотомок gđ
- người hậu sinh; мн.: — потомокки — con cháu, dòng dõi
- мн.: — потомокки — (будущие поколения) — hậu thế, đời sau, thế hệ mai sau, lớp hậu sinh
Tham khảo
sửa- "потомок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)