потеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potét' |
khoa học | potet' |
Anh | potet |
Đức | potet |
Việt | potet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпотеть Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вспотеть) , запотеть)
- сов. — вспотеть — ra mồ hôi, chảy mồ hôi, đổ mồ hôi, toát bồ hôi, mướt mồ hôi
- сов. — запотеть — (об окнах и т. п.) — đổ mồ hôi, đọng hơi nước
- тк. несов. — (над Т — ) разг. — mướt mồ hôi trán, đổ mồ hôi sôi nước mắt, cặm cụi làm, vất vả làm
- потеть над задачей — mướt mồ hôi trán để giải bài toán
Tham khảo
sửa- "потеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)