пострадать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пострадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postradát' |
khoa học | postradat' |
Anh | postradat |
Đức | postradat |
Việt | poxtrađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пострадать Hoàn thành
- Xem страдать 3, 4, 5.
Tham khảo sửa
- "пострадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)