постичь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của постичь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postíč' |
khoa học | postič' |
Anh | postich |
Đức | postitsch |
Việt | poxtitr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-3*bs постичь Thể chưa hoàn thành
- Xem постигать
Tham khảo
sửa- "постичь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)