постареть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của постареть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postarét' |
khoa học | postaret' |
Anh | postaret |
Đức | postaret |
Việt | poxtaret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпостареть Hoàn thành
- Xem стареть 1.
Tham khảo
sửa- "постареть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)