Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

посредство gt

  1. :
    при посредствое, через посредство кого-л. — nhờ sự giúp đỡ của ai, nhờ ai
    при посредствое, через посредство чего— nhờ cái gì, thông qua cái gì

Tham khảo

sửa