посредство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của посредство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posrédstvo |
khoa học | posredstvo |
Anh | posredstvo |
Đức | posredstwo |
Việt | poxređxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпосредство gt
- :
- при посредствое, через посредство кого-л. — nhờ sự giúp đỡ của ai, nhờ ai
- при посредствое, через посредство чего-л — nhờ cái gì, thông qua cái gì
Tham khảo
sửa- "посредство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)