поседеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поседеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posedét' |
khoa học | posedet' |
Anh | posedet |
Đức | posedet |
Việt | poxeđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
поседеть Hoàn thành
- Xem седеть
Tham khảo sửa
- "поседеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)