порывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poryvát' |
khoa học | poryvat' |
Anh | poryvat |
Đức | porywat |
Việt | poryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпорывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: порвать) ‚(В)
- Xé.
- перен. — cắt đứt, đoạn tuyệt, chấm dứt
- порывать дипломатические отношение — cắt đứt quan hệ ngoại giao
- порвать связи с кем-л. — cắt đứt liên hệ với ai, tuyệt giao với ai
Tham khảo
sửa- "порывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)