портретный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của портретный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | portrétnyj |
khoa học | portretnyj |
Anh | portretny |
Đức | portretny |
Việt | portretny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпортретный
- (Thuộc về) Chân dung.
- портретная живопись — hội họa chân dung
Tham khảo
sửa- "портретный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)