Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пороховой

  1. (Thuộc về) Thuốc súng, thuốc nổ.
    пороховой погреб — hầm thuốc súng
    пороховой завод — nhà máy làm thuốc súng
    пороховая бочка — thùng thuốc súng, lò lửa chiến tranh

Tham khảo sửa