порождать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порождать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poroždát' |
khoa học | poroždat' |
Anh | porozhdat |
Đức | poroschdat |
Việt | porogiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпорождать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: породить) ‚(В)
- уст. — đẻ
- перен. — khai sinh, sinh ra; (о чувствах и т. п.) — gây ra
Tham khảo
sửa- "порождать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)