поредеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поредеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poredét' |
khoa học | poredet' |
Anh | poredet |
Đức | poredet |
Việt | poređet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
поредеть Hoàn thành
- Xem редеть
Tham khảo sửa
- "поредеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)