порасти
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порасти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porastí |
khoa học | porasti |
Anh | porasti |
Đức | porasti |
Việt | poraxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-7bs порасти Thể chưa hoàn thành
- Xem порастать
Tham khảo
sửa- "порасти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)