попятиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của попятиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popjátit'sja |
khoa học | popjatit'sja |
Anh | popyatitsya |
Đức | popjatitsja |
Việt | popiatitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпопятиться Hoàn thành
- Xem пятиться
Tham khảo
sửa- "попятиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)