попрыгунья
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của попрыгунья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poprygún'ja |
khoa học | poprygun'ja |
Anh | poprygunya |
Đức | poprygunja |
Việt | poprygunia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-f-6*a попрыгунья gc
- Xem попрыгун
Tham khảo sửa
- "попрыгунья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)