попечитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của попечитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popečítel' |
khoa học | popečitel' |
Anh | popechitel |
Đức | popetschitel |
Việt | popetritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
попечитель gđ
Tham khảo sửa
- "попечитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)