помечтать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của помечтать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomečtát' |
khoa học | pomečtat' |
Anh | pomechtat |
Đức | pometschtat |
Việt | pometrtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
помечтать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "помечтать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)