полынья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полынья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polyn'já |
khoa học | polyn'ja |
Anh | polynya |
Đức | polynja |
Việt | polynia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*b полынья gc
Tham khảo
sửa- "полынья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)