получательница
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của получательница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polučátel'nica |
khoa học | polučatel'nica |
Anh | poluchatelnitsa |
Đức | polutschatelniza |
Việt | polutratelnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
получательница gc
- Xem получатель
Tham khảo sửa
- "получательница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)