Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

полусонный

  1. lơ mơ ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ gà gật, ngái ngủ.
    полусонный голос — giọng ngái ngủ

Tham khảo

sửa