Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-6*b полузабытьё gt

  1. (Tình trạng, sự) Gần như bất tỉnh, mê man.
    он лежал в полузабытьёи — anh ta nằm mê man, nó nằm gần như bất tỉnh

Tham khảo

sửa