полслова
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полслова
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polslóva |
khoa học | polslova |
Anh | polslova |
Đức | polslowa |
Việt | polxlova |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1c полслова gt
- Nửa lời.
- полслова от него не услышишь — chẳng nghe nó nói một lời nào cả
- вы мне нужны на полслова — xin phiền anh một chút, tôi rất cần anh trong giây lát
- на полсловае остановиться — đang nói dở thì dừng lại
Tham khảo
sửa- "полслова", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)