полноценный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полноценный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polnocénnyj |
khoa học | polnocennyj |
Anh | polnotsenny |
Đức | polnozenny |
Việt | polnotxenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaполноценный
- (Có) Đủ giá trị, giá trị đầy đủ.
- полноценная валюта — đồng tiền đủ giá trị
- (по качеству) có giá trị, đáng giá.
- полноценное произведение — tác phẩm có giá trị
Tham khảo
sửa- "полноценный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)