Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

полноценный

  1. () Đủ giá trị, giá trị đầy đủ.
    полноценная валюта — đồng tiền đủ giá trị
  2. (по качеству) có giá trị, đáng giá.
    полноценное произведение — tác phẩm có giá trị

Tham khảo

sửa