поличное
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поличное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | políčnoje |
khoa học | poličnoe |
Anh | polichnoye |
Đức | politschnoje |
Việt | politrnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполичное gt ((скл. как. прил.))
- :
- поймать кого-л. с поличноеым — bắt quả tang ai, bắt ai quả tang
Tham khảo
sửa- "поличное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)