Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

полигон (воен.)

  1. Thao trường, bãi tập, (стрельбище) trường bắn.
    артиллерийский полигон — trường bắn pháo [binh]
    ракетный полигон — bãi phóng tên lửa
    испытательный полигон — bãi thử nghiệm, thao trường thí nghiệm

Tham khảo

sửa