Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

поливочный

  1. (Để) Tưới nước, tưới.
    поливочная машина — [chiếc] xe tưới nước, xe tưới đường, ô tô phun nước

Tham khảo

sửa