Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

полдела gt

  1. наскл. обыкн. в энач. сказ. (thông tục) — nửa công việc, một nửa
    это ещё полдела! — cái đó (như thế) thì mới được một nửa thôi!

Tham khảo

sửa