полдела
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полдела
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poldéla |
khoa học | poldela |
Anh | poldela |
Đức | poldela |
Việt | polđela |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполдела gt
- наскл. обыкн. в энач. сказ. (thông tục) — nửa công việc, một nửa
- это ещё полдела! — cái đó (như thế) thì mới được một nửa thôi!
Tham khảo
sửa- "полдела", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)