поилец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поилец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poílec |
khoa học | poilec |
Anh | poilets |
Đức | poilez |
Việt | poiletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
поилец gđ (прост.)
- :
- поилец и кормилец — người nuôi nấng cả nhà
Tham khảo sửa
- "поилец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)